Jump to content
xachxovacxi

Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Cuộc Sống

Recommended Posts


 

Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định của mình cho đối phương.

Khi làm bài thi chắc chắn các bạn sẽ cảm thấy choáng ngợp với lượng từ vựng có trong bài, mà nếu không giải quyết được số từ vựng này, thì không thể hoàn thành bài thi. 

 

Khi đi phỏng vấn bạn cũng sẽ choáng ngợp với một đống danh sách những từ vựng tiếng hàn mà mình chưa biết. Vì vậy nếu không học ngay từ bây giờ thì bạn rất khó để có thể phỏng vấn vào công ty của Hàn Quốc được nhé. 

 

Dưới đây là danh sách từ vựng mà mình tổng kết được, bạn có thể lưu lại để phục vụ sau này nhé!

 

STT; Tiếng Hàn; Tiếng Việt

1 직장: nơi làm việc

2 직장을 구하다/일자리 찾다/ 취직하다: tìm việc

3 영업사원: nhân viên kinh doanh

4 비서: thư ký

5 면접: phỏng vấn

6 신체 검사: kiểm tra sức khỏe

7 이력서: sơ yếu lý lịch

8 공무원: công nhân viên chức

9 서류: hồ sơ

 

cac-tu-vung-tieng-han-ve-bien-bao-giao-t

 

10 자기 소개: tự giới thiệu bản thân

11 전공: chuyên ngành

12 학교 성적: thành tích học tập

13 학점 평군: điểm bình quân

14 퇴직하다/ 일 그만두다: nghỉ việc

15 아르바이트: làm thêm

16 직업: nghề nghiệp

17 한국어 능력: năng lực tiếng Hàn

18 직장 경험: kinh nghiệm làm việc

19 판매 경험: kinh nghiệm bán hàng

20 장단 점: điểm mạnh và điểm yếu

 

bạn có thể xem thêm: tu vung tieng han ve bien bao giao thong

Chia sẻ bài viết này


Liên kết
Chia sẻ trên các trang khác

Join the conversation

You can post now and register later. If you have an account, sign in now to post with your account.

Khách
Trả lời chủ đề này...

×   Bạn vừa dán nội dung có định dạng.   Paste as plain text instead

  Only 75 emoji are allowed.

×   Your link has been automatically embedded.   Display as a link instead

×   Your previous content has been restored.   Clear editor

×   You cannot paste images directly. Upload or insert images from URL.

Đang xử lí...

Footer title

This content can be configured within your theme settings in your ACP. You can add any HTML including images, paragraphs and lists.

Footer title

This is an example of a list.

Footer title

This content can be configured within your theme settings in your ACP. You can add any HTML including images, paragraphs and lists.

Footer title

This content can be configured within your theme settings in your ACP. You can add any HTML including images, paragraphs and lists.

×
×
  • Create New...